XieHanzi Logo

内幕

nèi*mù
-câu chuyện nội tình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bên trong)

4 nét

Bộ: (khăn)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 内 (nội) có nghĩa là 'bên trong', sử dụng radical 冂 (bên trong) để thể hiện ý nghĩa.
  • 幕 (mạc) có nghĩa là 'màn' hoặc 'rèm', sử dụng radical 巾 (khăn) để thể hiện ý nghĩa vật liệu dệt may hay vải.

内幕 (nội mạc) kết hợp lại có nghĩa là 'bí mật bên trong' hoặc những thông tin không công khai.

Từ ghép thông dụng

内幕消息

/nèimù xiāoxi/ - tin tức nội bộ

内幕交易

/nèimù jiāoyì/ - giao dịch nội gián

内幕故事

/nèimù gùshi/ - câu chuyện nội bộ