内存
nèi*cún
-bộ nhớ trongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
内
Bộ: 冂 (vùng biên giới)
4 nét
存
Bộ: 子 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 内: Chữ này có bộ '冂' biểu thị không gian bên trong.
- 存: Chữ này có bộ '子', tượng trưng cho việc lưu giữ, tồn tại.
→ 内存: Khả năng lưu trữ bên trong, thường dùng để chỉ bộ nhớ trong máy tính.
Từ ghép thông dụng
内存
/nèi cún/ - bộ nhớ trong
内在
/nèi zài/ - bên trong, nội tại
内心
/nèi xīn/ - tâm lý, trong lòng