养老金
yǎng*lǎo*jīn
-lương hưu tuổi giàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
养
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
老
Bộ: 耂 (người già)
6 nét
金
Bộ: 金 (vàng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 养: Kết hợp giữa bộ '羊' (con dê) và '攵' (động tác), gợi nhớ đến việc chăm sóc hoặc nuôi dưỡng.
- 老: Bộ '耂' (người già) gợi nhớ đến sự già nua, kính trọng người lớn tuổi.
- 金: Hình ảnh của kim loại quý, vàng, thể hiện sự quý giá và giá trị.
→ Từ '养老金' có nghĩa là tiền lương hưu, thể hiện sự chăm sóc về mặt tài chính cho người già.
Từ ghép thông dụng
养老金
/yǎng lǎo jīn/ - tiền lương hưu
养老
/yǎng lǎo/ - dưỡng lão
金钱
/jīn qián/ - tiền bạc