其次
qí*cì
-kế tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
其
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
次
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '其' có bộ thủ '八' (số tám), liên quan đến sự chia cắt, phân chia; và phần còn lại gợi nhớ đến việc quản lý hoặc sở hữu.
- Chữ '次' có bộ '冫' (băng) chỉ sự lạnh lùng, cứng rắn, và phần còn lại liên quan đến thứ tự, thứ hạng.
→ Từ '其次' có nghĩa là thứ hai, tiếp theo, thể hiện thứ tự sau cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
其次
/qícì/ - thứ hai, tiếp theo
其次要
/qícì yào/ - quan trọng thứ hai
其次的
/qícì de/ - thứ yếu, không quan trọng