兴致
xìng*zhì
-sở thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兴
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
致
Bộ: 至 (đến)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '兴' có bộ '八' biểu thị 'số tám' và phần còn lại biểu thị 'hưng thịnh'.
- Chữ '致' bao gồm bộ '至' nghĩa là 'đến', thể hiện sự đạt được hoặc hoàn thành một điều gì đó.
→ '兴致' có nghĩa là sự quan tâm hay hứng thú đối với một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
兴趣
/xìngqù/ - sở thích
兴奋
/xīngfèn/ - phấn khích
致使
/zhìshǐ/ - gây ra