兴建
xīng*jiàn
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兴
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
建
Bộ: 廴 (đi xa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '兴' bao gồm '八' (số tám) và '同' (giống nhau), gợi ý sự bắt đầu hoặc khởi đầu của điều gì đó.
- Chữ '建' có phần '廴' (đi xa) và '聿' (bút), gợi ý sự xây dựng từ đầu.
→ Từ '兴建' nghĩa là xây dựng hoặc khởi công.
Từ ghép thông dụng
兴建
/xīng jiàn/ - xây dựng
兴奋
/xīng fèn/ - phấn khởi
建筑
/jiàn zhù/ - kiến trúc