关联
guān*lián
-kết nốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
关
Bộ: 丷 (gạt ngang)
6 nét
联
Bộ: 耳 (tai)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '关' có nghĩa là 'đóng' hoặc 'kết nối', liên quan đến việc gạt ngang để đóng lại.
- Chữ '联' có nghĩa là 'liên kết', 'liên hệ', với bộ '耳' chỉ sự kết nối qua nghe nói, giao tiếp.
→ Chữ '关联' miêu tả sự liên kết hoặc sự liên quan giữa các đối tượng hay sự việc.
Từ ghép thông dụng
关联
/guānlián/ - liên quan
相关
/xiāngguān/ - tương quan
联系
/liánxì/ - liên lạc