XieHanzi Logo

公鸡

gōng*jī
-con gà trống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

4 nét

Bộ: (chim)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 公: Chữ này có bộ '八' (số tám) và có ý nghĩa là công cộng, chung.
  • 鸡: Chữ này có bộ '鸟' (chim) và biểu thị con gà.

公鸡: Có nghĩa là con gà trống, thường thấy trong các câu chuyện dân gian.

Từ ghép thông dụng

公鸡

/gōng jī/ - gà trống

公园

/gōng yuán/ - công viên

公正

/gōng zhèng/ - công bằng