公开信
gōng*kāi*xìn
-thư ngỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
信
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '公' là sự kết hợp của '八' (số tám) và một nét ngang, thể hiện sự công bằng, công cộng.
- '开' có bộ '廾' tượng trưng cho hai tay đang mở ra, thể hiện hành động mở, bắt đầu.
- '信' bao gồm bộ '亻' (người) và '言' (lời nói), thể hiện sự tin tưởng, lời nói đáng tin từ một người.
→ Cụm từ '公开信' có nghĩa là một lá thư công khai, thường được gửi ra để thông báo rộng rãi đến công chúng.
Từ ghép thông dụng
公开
/gōngkāi/ - công khai
信件
/xìnjiàn/ - thư từ
信任
/xìnrèn/ - tin tưởng