公函
gōng*hán
-công vănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (tám)
4 nét
函
Bộ: 凵 (mở hộp)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Hình ảnh của một người đang đứng giang rộng hai tay, thể hiện tính công khai và không thiên vị.
- 函: Cấu trúc giống như một hộp chứa đồ, biểu thị sự chứa đựng thông tin hoặc vật phẩm.
→ 公函 có nghĩa là một lá thư công vụ hoặc công văn, thường được gửi từ một cơ quan chính quyền hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
公正
/gōngzhèng/ - công bằng
公共
/gōnggòng/ - công cộng
函件
/hánjiàn/ - thư từ, bưu kiện