公共场所
gōng*gòng chǎng*suǒ
-cơ sở công cộngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
共
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
所
Bộ: 户 (cửa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Kết hợp của bộ '八' và nét phẩy bên dưới, thường chỉ sự công khai, công cộng.
- 共: Kết hợp của bộ '八' và bộ '廾', thể hiện ý nghĩa chung, cùng nhau.
- 场: Bộ '土' chỉ mặt đất, nơi chốn, kết hợp với '昜' thể hiện ý nghĩa nơi diễn ra hoạt động.
- 所: Bộ '户' chỉ cửa, kết hợp với '斤' tạo thành nơi, địa điểm.
→ 公共场所: Nơi công cộng, nơi mọi người có thể sử dụng chung.
Từ ghép thông dụng
公共
/gōnggòng/ - công cộng
场所
/chǎngsuǒ/ - nơi chốn
公共汽车
/gōnggòng qìchē/ - xe buýt