入学
rù*xué
-nhập họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '入' có nghĩa là 'vào', thể hiện hành động đi vào hoặc nhập vào.
- Chữ '学' gồm có bộ '子' chỉ đứa trẻ, và các nét khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến học tập.
→ Từ '入学' có nghĩa là nhập học, thể hiện hành động bắt đầu học ở một trường học hoặc khóa học mới.
Từ ghép thông dụng
入门
/rùmén/ - nhập môn
学习
/xuéxí/ - học tập
入场
/rùchǎng/ - vào sân