XieHanzi Logo

入场券

rù*chǎng*quàn
-vé vào cửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vào)

2 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 入: Hình ảnh của một người đang đi vào hoặc nhập vào một nơi nào đó.
  • 场: Kết hợp giữa '土' (đất) thể hiện một khu vực, một nơi chốn cụ thể.
  • 券: Phần trên là hình ảnh của một cái phiếu, phần dưới là '刀' (dao), thể hiện việc cắt hoặc phân chia.

入场券: Cái vé để vào một nơi, như một buổi biểu diễn hoặc trận đấu.

Từ ghép thông dụng

入学

/rùxué/ - nhập học

场地

/chǎngdì/ - địa điểm

优惠券

/yōuhuìquàn/ - phiếu giảm giá