入场
rù*chǎng
-vào hội trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '入' có hình dạng giống như một mũi tên chỉ hướng vào trong, thể hiện ý nghĩa 'vào'.
- Chữ '场' có bộ '土' (đất) và '广' (quảng), gợi ý một khu vực rộng lớn, thường là nơi tổ chức các hoạt động.
→ '入场' mang ý nghĩa là vào một khu vực hoặc nơi tổ chức sự kiện.
Từ ghép thông dụng
入口
/rùkǒu/ - lối vào
入学
/rùxué/ - nhập học
入门
/rùmén/ - căn bản, sơ cấp