兜售
dōu*shòu
-bán dạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兜
Bộ: 儿 (trẻ con, con trai)
11 nét
售
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 兜: Chữ này có bộ '儿', thể hiện sự liên quan đến cái gì đó nhỏ hoặc mang tính chất bảo vệ như túi đựng.
- 售: Chữ này có bộ '口', biểu thị hành động liên quan đến lời nói hoặc giao tiếp, như trong việc bán hàng.
→ 兜售: Kết hợp hai chữ lại, ta có sự hình dung về hành động bán hàng một cách lưu động hoặc rao bán.
Từ ghép thông dụng
兜售
/dōushòu/ - rao bán, bán dạo
兜圈子
/dōu quānzi/ - đi vòng vòng
售货
/shòuhuò/ - bán hàng