光芒
guāng*máng
-tia sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
光
Bộ: 儿 (trẻ nhỏ)
6 nét
芒
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '光' có bộ '儿' ở dưới, gợi ý đến ánh sáng hoặc quang cảnh.
- Chữ '芒' có bộ '艹' trên đầu, chỉ các loài cỏ có gai hay sợi nhọn, thường dùng để chỉ ánh sáng chói lọi.
→ Tổng thể, '光芒' mang ý nghĩa là ánh sáng rực rỡ, chói lọi.
Từ ghép thông dụng
阳光
/yángguāng/ - ánh nắng
光明
/guāngmíng/ - sáng sủa, tươi sáng
光辉
/guānghuī/ - huy hoàng, rực rỡ