XieHanzi Logo

光滑

guāng*huá
-bóng, mượt, mịn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trai, nhỏ)

6 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 光 có nghĩa là ánh sáng, thường liên quan đến ánh sáng hoặc sự sáng chói.
  • 滑 có bộ '氵' (nước) thể hiện sự trơn trượt, kết hợp với '骨' (xương) tạo ra ý nghĩa trơn tru, mượt mà.

光滑 có nghĩa là bề mặt trơn tru, mượt mà, không có sự gồ ghề.

Từ ghép thông dụng

光线

/guāngxiàn/ - tia sáng

光明

/guāngmíng/ - sáng sủa, tươi sáng

滑冰

/huábīng/ - trượt băng