先锋
xiān*fēng
-người tiên phongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
先
Bộ: 儿 (trẻ em, con)
6 nét
锋
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '先' được cấu tạo từ '儿' (trẻ em, con) và một phần biểu thị ý nghĩa của sự ưu tiên, trước.
- Chữ '锋' gồm bộ '钅' (kim loại) và phần bên phải biểu thị ý nghĩa của mũi nhọn.
→ Từ '先锋' có nghĩa là người đi đầu, tiên phong.
Từ ghép thông dụng
先锋队
/xiānfēngduì/ - đội tiên phong
先锋派
/xiānfēngpài/ - phái tiên phong
先锋精神
/xiānfēngjīngshén/ - tinh thần tiên phong