兆头
zhào*tou
-điềm báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兆
Bộ: 儿 (trẻ con)
6 nét
头
Bộ: 大 (lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 兆: Hình ảnh của một mũi tên xuyên qua bề mặt, ám chỉ điều gì đó sắp xảy ra.
- 头: Hình dạng của đầu người, biểu thị về đầu hoặc sự bắt đầu.
→ 兆头: Dấu hiệu hoặc điềm báo về một điều gì đó sắp xảy ra.
Từ ghép thông dụng
预兆
/yù zhào/ - dự báo
征兆
/zhēng zhào/ - triệu chứng
吉兆
/jí zhào/ - điềm lành