元老
yuán*lǎo
-nguyên lãoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
元
Bộ: 二 (số hai)
4 nét
老
Bộ: 老 (già)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '元' có nghĩa là đầu tiên, căn bản. Bộ thủ của nó là '二', biểu thị số hai, thường liên quan đến thứ tự, sự bắt đầu.
- Chữ '老' có nghĩa là già, người lớn tuổi, được cấu tạo từ bộ thủ '老', biểu thị sự già nua, kinh nghiệm.
→ Từ '元老' có nghĩa là người lớn tuổi, người có kinh nghiệm và uy tín trong cộng đồng.
Từ ghép thông dụng
元老院
/yuánlǎoyuàn/ - viện nguyên lão
元老级
/yuánlǎojí/ - cấp nguyên lão
元老会
/yuánlǎohuì/ - hội nguyên lão