傻瓜
shǎ*guā
-ngốc nghếchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
傻
Bộ: 亻 (người)
13 nét
瓜
Bộ: 瓜 (dưa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '傻' có bộ nhân đứng '亻' chỉ liên quan đến con người và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '瓜' có hình dạng giống quả dưa, là một từ tượng hình.
→ Kết hợp lại, '傻瓜' nghĩa là 'người ngốc nghếch' hay 'đồ ngốc', thường dùng để chế giễu hoặc nói đùa.
Từ ghép thông dụng
傻瓜
/shǎguā/ - người ngốc nghếch
傻笑
/shǎxiào/ - cười ngớ ngẩn
瓜子
/guāzǐ/ - hạt dưa