傲慢
ào*màn
-kiêu ngạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
傲
Bộ: 亻 (người)
13 nét
慢
Bộ: 忄 (tâm)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '傲' có bộ '亻' chỉ người, kết hợp với các phần còn lại thể hiện sự kiêu ngạo của con người.
- Chữ '慢' có bộ '忄' chỉ tâm, kết hợp với các phần còn lại thể hiện tâm lý chậm chạp, kiêu căng.
→ Kết hợp hai chữ tạo thành '傲慢', mang nghĩa kiêu ngạo và chậm chạp trong thái độ.
Từ ghép thông dụng
自傲
/zì ào/ - tự hào
骄傲
/jiāo ào/ - kiêu ngạo, tự hào
傲视
/ào shì/ - xem thường, khinh miệt