催促
cuī*cù
-giục giãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
催
Bộ: 人 (người)
13 nét
促
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '催' có bộ '人' (người) và phần còn lại có nghĩa thúc giục, nhấn mạnh vai trò của con người trong hành động thúc đẩy.
- Chữ '促' có bộ '亻' (người) và phần còn lại thể hiện sự nhanh chóng, nhấn mạnh tốc độ mà người thực hiện.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa thúc giục nhanh chóng, yêu cầu người khác hành động.
Từ ghép thông dụng
催促
/cuīcù/ - thúc giục
催眠
/cuīmián/ - thôi miên
催化
/cuīhuà/ - xúc tác