XieHanzi Logo

偷窥

tōu*kuī
-nhìn trộm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

11 nét

Bộ: (hang động)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '偷' gồm bộ '亻' (người) và phần '俞' (phiên âm 'yú', ý nghĩa gợi ý hành động lén lút của con người).
  • Chữ '窥' gồm bộ '穴' (hang động) và phần '规' (phiên âm 'guī', có nghĩa là quy tắc, cách thức, gợi ý về hành động quan sát từ nơi kín đáo).

Từ '偷窥' miêu tả hành động nhìn trộm, quan sát lén lút.

Từ ghép thông dụng

偷窥

/tōukuī/ - nhìn trộm

偷看

/tōukàn/ - xem trộm

偷听

/tōutīng/ - nghe lén