偷看
tōu*kàn
-nhìn trộmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
偷
Bộ: 亻 (người)
11 nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '偷' có bộ '亻' (người) kết hợp với phần '俞' chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động của con người, thường là hành động lén lút.
- Chữ '看' có bộ '目' (mắt) và bộ '手' (tay) chỉ hành động nhìn ngắm hoặc quan sát.
→ Kết hợp '偷' và '看' tạo thành '偷看', nghĩa là nhìn trộm.
Từ ghép thông dụng
偷看
/tōukàn/ - nhìn trộm
小偷
/xiǎotōu/ - kẻ trộm
看书
/kànshū/ - đọc sách