偶然
ǒu*rán
-ngẫu nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
偶
Bộ: ⺅ (người)
11 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 偶 có bộ nhân đứng ⺅ (người) và các thành phần khác biểu thị ý nghĩa liên quan đến cái gì đó ngẫu nhiên, không cố định.
- Chữ 然 có bộ hỏa 灬 (lửa) kết hợp với các phần khác để chỉ điều gì đó xảy ra một cách tự nhiên, không dự kiến trước.
→ 偶然 có nghĩa là 'ngẫu nhiên', diễn tả những tình huống xảy ra bất ngờ, không có kế hoạch trước.
Từ ghép thông dụng
偶然
/ǒurán/ - ngẫu nhiên
偶像
/ǒuxiàng/ - thần tượng
偶尔
/ǒu'ěr/ - đôi khi, thỉnh thoảng