假期
jià*qī
-kỳ nghỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
期
Bộ: 月 (tháng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 假: Chữ '假' gồm bộ thủ '亻' (người) và phần âm '叚'. Bộ thủ '亻' chỉ về con người, còn phần âm '叚' gợi ý về âm đọc.
- 期: Chữ '期' có bộ '月' (tháng) chỉ thời gian và phần âm '其' gợi ý âm đọc.
→ 假期: Thời gian nghỉ ngơi, kỳ nghỉ.
Từ ghép thông dụng
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
放假
/fàngjià/ - nghỉ lễ
暑假
/shǔjià/ - nghỉ hè