XieHanzi Logo

倾诉

qīng*sù
-tâm sự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '倾' có bộ '亻' chỉ người và phần còn lại có nghĩa là ngả, nghiêng.
  • Chữ '诉' có bộ '讠' chỉ lời nói, và phần còn lại liên quan đến việc truyền đạt, thông báo.

倾诉 có nghĩa là bày tỏ, giãi bày tâm tư.

Từ ghép thông dụng

倾诉

/qīngsù/ - bày tỏ, giãi bày

倾听

/qīngtīng/ - lắng nghe

诉说

/sùshuō/ - kể lại