倾家荡产
qīng*jiā dàng*chǎn
-mất sạch tài sản gia đìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
倾
Bộ: 亻 (người)
10 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
荡
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
产
Bộ: 生 (sinh)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 倾: Ký tự này bao gồm bộ '亻' (người) và phần bên phải chỉ âm '顷'. Nó mang nghĩa là 'nghiêng'.
- 家: Bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và '豕' (lợn), biểu thị một gia đình với vật nuôi, mang nghĩa 'nhà'.
- 荡: Gồm bộ '艹' (cỏ), phần '汤' (nước nóng), chỉ sự dao động, ý nghĩa là 'rửa sạch, quét sạch'.
- 产: Ký tự này có bộ '生' (sinh) biểu thị sự sinh sản hoặc sản xuất, có nghĩa là 'sản phẩm, tài sản'.
→ Cụm từ '倾家荡产' nghĩa là mất sạch tài sản, gia đình tan tác.
Từ ghép thông dụng
倾斜
/qīngxié/ - nghiêng, lệch
家庭
/jiātíng/ - gia đình
荡漾
/dàngyàng/ - gợn sóng, lăn tăn
生产
/shēngchǎn/ - sản xuất