债券
zhài*quàn
-trái phiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
债
Bộ: 亻 (người)
10 nét
券
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '债' có bộ '亻' (người) chỉ ý nghĩa liên quan đến người, và phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa là nợ nần.
- Chữ '券' có bộ '刀' (dao), thể hiện sự cắt xén, có liên quan đến việc giao dịch, chứng chỉ.
→ Chữ '债券' có nghĩa là công cụ tài chính hoặc giấy nợ, thường dùng trong kinh doanh và tài chính.
Từ ghép thông dụng
国债
/guózhài/ - trái phiếu chính phủ
企业债
/qǐyèzhài/ - trái phiếu doanh nghiệp
债务
/zhàiwù/ - khoản nợ