XieHanzi Logo

倔强

jué*jiàng
-bướng bỉnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (cung)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 倔: Ký tự này có bộ nhân đứng (亻) chỉ người, kết hợp với phần còn lại để diễn tả tính cách con người.
  • 强: Có bộ cung (弓) biểu thị sức mạnh và sự căng cứng, kết hợp với các nét khác để chỉ sự mạnh mẽ.

倔强: Diễn tả tính cách cứng đầu, không dễ thay đổi hoặc khuất phục.

Từ ghép thông dụng

倔强

/juéjiàng/ - cứng đầu

倔起

/juéqǐ/ - nổi dậy

坚强

/jiānqiáng/ - kiên cường