倒计时
dào*jì*shí
-đếm ngượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
倒
Bộ: 亻 (người)
10 nét
计
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '倒' có bộ nhân đứng (亻) chỉ liên quan đến con người và động tác lộn nhào hoặc đổ.
- '计' có bộ ngôn (讠) biểu thị việc liên quan đến ngôn ngữ, tính toán hoặc kế hoạch.
- '时' có bộ nhật (日) chỉ thời gian hoặc ánh sáng mặt trời, liên quan đến thời gian.
→ '倒计时' có nghĩa là đếm ngược thời gian, mô tả quá trình đếm và giảm dần dần đến một thời điểm nhất định.
Từ ghép thông dụng
倒下
/dǎo xià/ - ngã xuống
计算
/jì suàn/ - tính toán
时间
/shí jiān/ - thời gian