倒数
dào*shǔ
-đếm ngượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
倒
Bộ: 人 (người)
10 nét
数
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 倒: Bộ '人' chỉ người và phần bên phải '到' chỉ ý nghĩa hành động đảo ngược, đổ.
- 数: Bộ '攵' liên quan đến hành động và phần còn lại '娄' chỉ ý nghĩa đếm số.
→ 倒数 nghĩa là đếm ngược hoặc số ngược trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
倒立
/dàolì/ - trồng cây chuối
倒车
/dàochē/ - xe đi lùi
数目
/shùmù/ - số lượng