XieHanzi Logo

俯首

fǔ*shǒu
-cúi đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (đầu)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '俯' có bộ '亻' (người) và phần âm là '府', thể hiện hành động cúi xuống của con người.
  • Chữ '首' miêu tả phần đầu, quan trọng trong cơ thể người, thường được dùng để chỉ sự cúi đầu.

俯首 có nghĩa là cúi đầu, thể hiện sự khiêm nhường hoặc phục tùng.

Từ ghép thông dụng

俯仰

/fǔ yǎng/ - cúi và ngẩng (đầu)

俯视

/fǔ shì/ - nhìn xuống

首领

/shǒu lǐng/ - thủ lĩnh