修订
xiū*dìng
-sửa đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
修
Bộ: 亻 (người)
10 nét
订
Bộ: 讠 (ngôn từ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '修' gồm bộ '亻' (người) và '攸' (yếu tố phụ thuộc vào văn cảnh khác nhau).
- Chữ '订' gồm bộ '讠' (ngôn từ) và '丁' (đinh, chỉ sự chắc chắn hoặc vững vàng).
→ Kết hợp lại, '修订' có nghĩa là sửa đổi, điều chỉnh (thường là văn bản hoặc tài liệu).
Từ ghép thông dụng
修改
/xiūgǎi/ - sửa đổi
修理
/xiūlǐ/ - sửa chữa
订阅
/dìngyuè/ - đăng ký (nhận báo, tạp chí)