保暖
bǎo*nuǎn
-giữ ấmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
保
Bộ: 亻 (người)
9 nét
暖
Bộ: 日 (mặt trời)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '保' gồm bộ '亻' (người) và phần bên phải '呆' (ngốc) tượng trưng cho việc bảo vệ người nào đó khỏi sự nguy hiểm hoặc ngu ngốc.
- Chữ '暖' gồm bộ '日' (mặt trời) và phần dưới '爰' (con vịt), gợi ý sự ấm áp từ ánh sáng mặt trời.
→ Bảo vệ và giữ ấm áp
Từ ghép thông dụng
保护
/bǎohù/ - bảo vệ
保留
/bǎoliú/ - giữ lại
温暖
/wēnnuǎn/ - ấm áp