XieHanzi Logo

俗语

sú*yǔ
-tục ngữ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '俗' bao gồm bộ '亻' thể hiện ý nghĩa liên quan đến con người, và phần còn lại mang ý nghĩa của phong tục, thói quen.
  • Chữ '语' bao gồm bộ '讠' (ngôn) biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói, ngôn ngữ, và phần còn lại chỉ âm đọc.

Khi kết hợp, '俗语' nghĩa là những câu nói quen thuộc, thành ngữ, tục ngữ trong đời sống hàng ngày.

Từ ghép thông dụng

俗话

/sú huà/ - tục ngữ

习俗

/xí sú/ - phong tục

俗人

/sú rén/ - người bình thường