XieHanzi Logo

俄语

É*yǔ
-tiếng Nga

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

11 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '俄' gồm bộ '亻' (người) và phần âm '我', chỉ một người từ Nga.
  • Chữ '语' gồm bộ '讠' (lời nói) và phần âm '吾', chỉ ngôn ngữ hay cách nói chuyện.

Kết hợp lại, '俄语' có nghĩa là ngôn ngữ của người Nga, tức là tiếng Nga.

Từ ghép thông dụng

俄国

/Éguó/ - Nước Nga

俄式

/Éshì/ - Kiểu Nga

俄国人

/Éguórén/ - Người Nga