便是
biàn*shì
-chính làThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
是
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 便: Ký tự này có bộ nhân đứng (亻) biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người hoặc hành động của con người. Phần còn lại (更) có nghĩa là 'hơn nữa' hoặc 'thêm'.
- 是: Ký tự này có bộ nhật (日) biểu thị ánh sáng hoặc sự rõ ràng. Phần còn lại (正) nghĩa là 'chính xác', 'đúng', tạo nên ý nghĩa tổng thể là sự thật hoặc điều đúng.
→ 便 là 'tiện lợi' hay 'liền', trong khi 是 có nghĩa là 'là' hoặc 'đúng'. Khi kết hợp thành 便是, cụm từ này có nghĩa là 'chính là' hoặc 'đúng là'.
Từ ghép thông dụng
方便
/fāngbiàn/ - tiện lợi
便宜
/piányi/ - rẻ
是不是
/shì bù shì/ - có phải không?