供求
gōng*qiú
-cung và cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
供
Bộ: 亻 (người)
8 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '供' có bộ nhân đứng (亻) kết hợp với phần còn lại để chỉ hành động hoặc công việc của con người, như 'cung cấp'.
- Chữ '求' có bộ thủy (水) và phần trên giống như đang vươn lên tìm kiếm điều gì đó, thể hiện ý nghĩa 'tìm kiếm' hoặc 'đòi hỏi'.
→ Tổng thể, '供求' miêu tả sự 'cung cấp và yêu cầu', hay 'cung cầu'.
Từ ghép thông dụng
供给
/gōng jǐ/ - cung cấp
需求
/xū qiú/ - nhu cầu
供应
/gōng yìng/ - cung ứng