XieHanzi Logo

作战

zuò*zhàn
-chiến đấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (mâu, giáo)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '作' gồm bộ '亻' (người) và một phần chỉ âm '乍'.
  • Chữ '战' có bộ '戈' chỉ ý nghĩa liên quan đến vũ khí, chiến đấu.

Tổng thể, '作战' có nghĩa là 'chiến đấu, tác chiến'.

Từ ghép thông dụng

作业

/zuòyè/ - bài tập

工作

/gōngzuò/ - công việc

战争

/zhànzhēng/ - chiến tranh