XieHanzi Logo

佛教

fó*jiào
-Phật giáo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (đánh khẽ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '佛' có bộ '亻' (người) chỉ người có liên quan đến con người, và phần '弗' gợi nhớ đến một động từ.
  • Chữ '教' có bộ '攵' (đánh khẽ) chỉ đến hành động dạy dỗ, và phần '孝' chỉ sự liên quan đến việc giáo dục.

Kết hợp lại, '佛教' có nghĩa là tôn giáo liên quan đến Phật, hay Phật giáo.

Từ ghép thông dụng

佛像

/fóxiàng/ - tượng Phật

佛寺

/fósì/ - chùa Phật

佛法

/fófǎ/ - Phật pháp