余额
yú'é
-số dưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
余
Bộ: 人 (người)
7 nét
额
Bộ: 页 (trang)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '余' có bộ '人' để chỉ sự liên quan đến con người, bên trên là phần âm để gợi ý về âm đọc.
- '额' có bộ '页' nghĩa là 'trang', bên trái là phần âm '客' để gợi ý về âm đọc. '额' thường liên quan đến số lượng, như trong từ 'tỉ lệ' hay 'hạn ngạch'.
→ '余额' có nghĩa là số dư, thường liên quan đến tài chính hoặc số lượng còn lại sau khi đã chi tiêu.
Từ ghép thông dụng
余额
/yú'é/ - số dư
剩余
/shèngyú/ - dư thừa, còn lại
额头
/étóu/ - trán