XieHanzi Logo

余地

yú*dì
-không gian

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 余: Chữ này bao gồm bộ '人' (người) và phần trên là '亼' (tập hợp) với nét ngang dài trên cùng. Nghĩa thường là dư thừa, còn lại.
  • 地: Chữ này có bộ '土' (đất) và phần bên phải là chữ '也' (dã), mang ý nghĩa liên quan đến mặt đất, nơi chốn.

余地: Khái niệm về không gian dư thừa, phần đất còn lại, chỗ trống.

Từ ghép thông dụng

剩余

/shèngyú/ - dư thừa, còn lại

余力

/yúlì/ - sức lực còn lại

地面

/dìmiàn/ - bề mặt đất