余
yú
-dư thừaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
余
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '余' có bộ '人' (người) ở trên, gợi ý đến con người.
- Phần dưới của chữ là '余' biểu thị ý nghĩa thêm thắt, dư thừa.
→ Chữ '余' có ý nghĩa là phần dư thừa hoặc còn lại.
Từ ghép thông dụng
剩余
/shèngyú/ - phần còn lại
余地
/yúdì/ - khoảng trống; dư địa
余温
/yúwēn/ - nhiệt độ còn lại