体能
tǐ*néng
-thể lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
能
Bộ: 月 (trăng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 体: Bên trái là bộ nhân đứng (亻), bên phải là chữ 本 (gốc). Từ này có liên quan đến con người và cơ thể.
- 能: Phần trên là bộ trăng (月), phần dưới là chữ 匕 (thìa) và chữ 厶. Từ này liên quan đến khả năng và năng lực.
→ 体能: Khả năng của cơ thể, chỉ sức khỏe và thể lực.
Từ ghép thông dụng
体力
/tǐlì/ - sức lực
能力
/nénglì/ - khả năng
体操
/tǐcāo/ - thể dục