XieHanzi Logo

佐料

zuǒ*liào
-gia vị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (đấu (dụng cụ đong))

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '佐' gồm bộ '亻' chỉ người và phần '左' chỉ bên trái, ám chỉ sự giúp đỡ từ bên cạnh.
  • Chữ '料' gồm bộ '斗' là đấu và phần '米' là gạo, ám chỉ việc đo lường vật liệu.

佐料 có nghĩa là gia vị, chỉ những thứ thêm vào món ăn để tạo hương vị.

Từ ghép thông dụng

调料

/tiáoliào/ - gia vị

辅料

/fǔliào/ - phụ liệu

原料

/yuánliào/ - nguyên liệu