但
dàn
-nhưngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
但
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '亻', đại diện cho con người hoặc liên quan đến con người.
- Bên phải là '旦', có nghĩa là buổi sáng hoặc bình minh, nhưng trong trường hợp này có chức năng như một phần của từ phức.
→ Kết hợp lại, '但' có nghĩa là nhưng hoặc tuy nhiên, thường dùng để chỉ một sự đối lập nhẹ nhàng trong câu.
Từ ghép thông dụng
但是
/dànshì/ - nhưng, tuy nhiên
不但
/bùdàn/ - không chỉ
仅仅
/jǐnjǐn/ - chỉ là, chỉ có