似是而非
sì shì ér fēi
-có vẻ đúng nhưng thực chất saiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
似
Bộ: 亻 (người)
7 nét
是
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
而
Bộ: 而 (mà)
6 nét
非
Bộ: 非 (không)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 似: Bộ 'nhân đứng' (亻) bên trái chỉ người, phần 'dĩ' (以) bên phải có nghĩa là giống như.
- 是: Bộ 'nhật' (日) chỉ mặt trời, kết hợp với phần âm thanh 'chính' (正) mang nghĩa là đúng.
- 而: Hình thức của từ này không có bộ phận cụ thể mà là một toàn bộ.
- 非: Hai chữ 'phi' chồng lên nhau tạo thành nghĩa là không phải.
→ Cụm từ '似是而非' có nghĩa là hình như đúng nhưng thực sự là sai.
Từ ghép thông dụng
似乎
/sì hū/ - hình như
是非
/shì fēi/ - đúng sai
而且
/ér qiě/ - hơn nữa