伺候
cì*hou
-phục vụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
伺
Bộ: 人 (người)
7 nét
候
Bộ: 人 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '伺' có bộ '人' (người) và phần âm '司', gợi ý về việc người làm công việc theo dõi, chăm sóc.
- Chữ '候' có bộ '人' và phần âm '侯', thường liên quan đến việc chờ đợi hoặc phục vụ.
→ Từ '伺候' có nghĩa là phục vụ, chăm sóc hoặc chờ đợi ai đó.
Từ ghép thông dụng
伺候
/cì hòu/ - phục vụ, chăm sóc
侍候
/shì hòu/ - phục vụ, hầu hạ
候车
/hòu chē/ - chờ xe